Phiên âm : ràng wèi.
Hán Việt : nhượng vị .
Thuần Việt : nhường ngôi; nhường địa vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 即位, .
1. nhường ngôi; nhường địa vị. 讓出統治地位.