Phiên âm : biàn fēng gǎi sú.
Hán Việt : biến phong cải tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 變風易俗, .
Trái nghĩa : , .
改變舊風俗。漢.王符《潛夫論.三式》:「故凡欲變風改俗者, 其行賞罰者也, 必使足驚心破膽, 民乃易視。」也作「變風易俗」。義參「移風易俗」。見「移風易俗」條。