VN520


              

變亂紛乘

Phiên âm : biàn luàn fēn chéng.

Hán Việt : biến loạn phân thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時局動亂迭起。孫文〈黃花岡烈士事略序〉:「顧自民國肇造, 變亂紛乘, 黃花岡上一坏土, 猶湮沒於荒煙蔓草間。」


Xem tất cả...