VN520


              

變亂

Phiên âm : biàn luàn.

Hán Việt : biến loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 事變, .

Trái nghĩa : , .

1.變更、紊亂。《書經.無逸》:「此厥不聽, 人乃訓之, 乃變亂先王之正刑, 至于小大。」《文明小史》第三九回:「譬如世界不好, 有點變亂的事, 說句不吉利的話, 連逃難都逃不來的。」2.時局紛亂。漢.荀悅《前漢紀.卷一七.孝宣皇帝紀一》:「繼變亂之後, 必有雋異之德。」


Xem tất cả...