Phiên âm : biàn sè yì róng.
Hán Việt : biến sắc dịch dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.改變臉色容貌。晉.潘岳〈夏侯常侍誄〉:「子乃洗然, 變色易容。」2.形容神色肅敬的樣子。《戰國策.秦策三》:「是日見范雎, 見者無不變色易容者。」