Phiên âm : biàn qiān .
Hán Việt : biến thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 變動, 變化, .
Trái nghĩa : , .
♦Biến hóa, đổi dời. ☆Tương tự: biến động 變動, biến hóa 變化.