Phiên âm : biàn huài.
Hán Việt : biến hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情況由好轉為不好。例烏雲密布, 天氣變壞了。情況由好轉為不好。如:「烏雲密布, 天氣變壞了。」