VN520


              

變幻無常

Phiên âm : biàn huàn wú cháng.

Hán Việt : biến huyễn vô thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 變化莫測, 變化無常, 變幻莫測, 千變萬化, 瞬息萬變, .

Trái nghĩa : 一成不變, .

變化多端, 令人難以預料。如:「仲夏天氣變幻無常, 誰都難以捉摸。」明.蔡羽《遼陽海神傳》:「氣候悉如江南二三月, 琪花寶樹, 仙音法曲, 變幻無常, 耳目應接不暇。」


Xem tất cả...