Phiên âm : biàn huà.
Hán Việt : biến hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thay đổi tính chất hoặc hình thái của sự vật. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thương thiên biến hóa thùy liệu đắc, Vạn sự phản phúc hà sở vô 蒼天變化誰料得, 萬事反覆何所無 (Đỗ quyên hành 杜鵑行).