VN520


              

變作

Phiên âm : biàn zuò.

Hán Việt : biến tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

變成、變為。《大唐三藏取經詩話》卷上:「然小行者被他作法, 變作一個驢兒, 吊在廳前。」《儒林外史》第三回:「會試舉人, 變作秋風之客;多事貢生, 長為興訟之人。」


Xem tất cả...