Phiên âm : biàn luàn fēn chéng.
Hán Việt : biến loạn phân thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時局動亂迭起。孫文〈黃花岡烈士事略序〉:「顧自民國肇造, 變亂紛乘, 黃花岡上一坏土, 猶湮沒於荒煙蔓草間。」