Phiên âm : jǐng guān.
Hán Việt : cảnh quan.
Thuần Việt : cảnh quan; sĩ quan cảnh sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh quan; sĩ quan cảnh sát警察官长其执行公务时,以穿著警察制服为原则,穿著便衣为例外而穿著制服时,应按其本身官等阶级佩带官等识别章警监为三道金缐,警正为二道金缐,警佐为一道金缐,各官 等均缀一至四颗金星