VN520


              

警兆

Phiên âm : jǐng zhào.

Hán Việt : cảnh triệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對可能發生的危險情況所產生的徵兆。例體重無故快速下降是生病的警兆, 應儘快就醫檢查。
對可能發生的危險情況所產生的徵兆。如:「體重無故快速下降是生病的警兆, 應儘快就醫檢查。」


Xem tất cả...