VN520


              

警世

Phiên âm : jǐng shì.

Hán Việt : cảnh thế.

Thuần Việt : cảnh thế; cảnh giới người đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh thế; cảnh giới người đời
警戒世人


Xem tất cả...