Phiên âm : pǔ xì.
Hán Việt : phổ hệ.
Thuần Việt : hệ thống gia phả; phả hệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống gia phả; phả hệ. 家譜上的系統.