Phiên âm : pǔr.
Hán Việt : phổ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.大致的範圍。《文明小史》第二二回:「難為他想得到, 敢是一兩金子一個, 也要費到一百塊錢的譜兒。」也作「譜子」。2.派頭、架式、場面。如:「這畢竟是大人物的譜兒!」