VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
譜例
Phiên âm :
pǔ lì.
Hán Việt :
phổ lệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
族譜在卷首所刊載的條例。
譜入 (pǔ rù) : phổ nhập
譜寫 (pǔ xiě) : phổ tả
譜書 (pǔ shū) : phổ thư
譜系 (pǔ xì) : hệ thống gia phả; phả hệ
譜牒 (pǔ dié) : gia phả
譜系分類法 (pǔ xì fēn lèi fǎ) : phổ hệ phân loại pháp
譜錄 (pǔ lù) : phổ lục
譜子 (pǔ zi) : bản nhạc; điệu nhạc
譜氣 (pǔ qì) : phổ khí
譜兒 (pǔr) : phổ nhi
譜學 (pǔ xué) : phổ học
譜曲 (pǔ qǔ) : phổ khúc
譜兄弟 (pǔ xiōng dì) : phổ huynh đệ
譜斑 (pǔ bān) : phổ ban
譜號 (pǔ hào) : phổ hào
譜表 (pǔ biǎo) : khuông nhạc
Xem tất cả...