Phiên âm : pǔ xué.
Hán Việt : phổ học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究族譜的一種專門學問。《南齊書.卷五二.文學傳.賈淵傳》:「賈淵字希鏡, ……世傳譜學。」