Phiên âm : jué pì.
Hán Việt : quyệt thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繞彎子作譬喻。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諧讔》:「讔者, 隱也;遯辭以隱意, 譎譬以指事也。」