Phiên âm : jué guài zhī tán.
Hán Việt : quyệt quái chi đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異而不近情理的談話。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「康回傾地, 夷羿彃日, 木夫九首, 土伯三目, 譎怪之談也。」