Phiên âm : jué jiàn.
Hán Việt : quyệt gián.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
託辭不直言, 使聞者自悟。《詩經.周南.關雎.序》:「主文而譎諫, 言之者無罪, 聞之者足以戒。」