Phiên âm : jué ér bù zhèng.
Hán Việt : quyệt nhi bất chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通達權變而不守正道。《論語.憲問》:「子曰:『晉文公譎而不正, 齊桓公正而不譎。』」