Phiên âm : màn dào.
Hán Việt : man đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不要輕易的說。宋.蘇軾〈江城子.翠娥羞黛〉詞:「謾道帝城天樣遠, 天易見, 見君難。」