VN520


              

謾語

Phiên âm : màn yǔ.

Hán Việt : man ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謊言、亂說。明.陳繼儒《李公子傳》:「頃固以謾語誑君一杯酒耳, 實不曉詩為何物。」