Phiên âm : màn yǔ.
Hán Việt : man ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謊言、亂說。明.陳繼儒《李公子傳》:「頃固以謾語誑君一杯酒耳, 實不曉詩為何物。」