Phiên âm : màn wǔ.
Hán Việt : man vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美妙的舞姿。唐.白居易〈長恨歌〉:「緩歌謾舞凝絲竹, 盡日君王看不足。」也作「曼舞」。