Phiên âm : mán tiān mán dì.
Hán Việt : man thiên man địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容蒙蔽或欺騙上下的人。參見「漫天漫地」條。如:「他行事一向謾天謾地, 所以不要太信任他。」