VN520


              

謾天謾地

Phiên âm : mán tiān mán dì.

Hán Việt : man thiên man địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容蒙蔽或欺騙上下的人。參見「漫天漫地」條。如:「他行事一向謾天謾地, 所以不要太信任他。」