Phiên âm : miù zàn.
Hán Việt : mậu tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妄加誇讚, 不當的誇讚。如:「這點小事不足掛齒, 各位謬讚了。」