VN520


              

謬妄

Phiên âm : miù wàng.

Hán Việt : mậu vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 荒謬, .

Trái nghĩa : , .

荒謬愚妄。《後漢書.卷一一.劉玄傳》:「惟割既往謬妄之失, 思隆周文濟濟之美。」


Xem tất cả...