VN520


              

謬採虛聲

Phiên âm : miù cǎi xū shēng.

Hán Việt : mậu thải hư thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錯誤地相信虛假的名聲。《官場現形記》第五六回:「制臺又謬採虛聲, 拿他當作了一員, 先委了他幾個好差使。」


Xem tất cả...