Phiên âm : miù cǎi xū shēng.
Hán Việt : mậu thải hư thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錯誤地相信虛假的名聲。《官場現形記》第五六回:「制臺又謬採虛聲, 拿他當作了一員, 先委了他幾個好差使。」