VN520


              

謬愛

Phiên âm : miù ài.

Hán Việt : mậu ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 錯愛, .

Trái nghĩa : , .

錯愛。常用作謙詞。如:「承蒙您的謬愛, 讓我順利升職。」《隋唐演義》第七五回:「承娘子謬愛, 全虛有何不可?只是年伯面上不好意思。」《紅樓夢》第一回:「既蒙謬愛, 何敢拂此盛情。」


Xem tất cả...