VN520


              

謬誤百出

Phiên âm : miù wù bǎi chū.

Hán Việt : mậu ngộ bách xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極多錯誤。如:「這分報告謬誤百出, 請再寫一遍。」


Xem tất cả...