Phiên âm : zhé jiàng.
Hán Việt : trích hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.官吏因罪降職。宋.王鞏〈甲申雜記〉:「將引用嶺南謫降人, 元祐人同力為之。」2.仙人墮落人間。《初刻拍案驚奇》卷二八:「若非仙官謫降, 便是古德轉生。」