VN520


              

謫降

Phiên âm : zhé jiàng.

Hán Việt : trích hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.官吏因罪降職。宋.王鞏〈甲申雜記〉:「將引用嶺南謫降人, 元祐人同力為之。」2.仙人墮落人間。《初刻拍案驚奇》卷二八:「若非仙官謫降, 便是古德轉生。」