VN520


              

謫戍

Phiên âm : zhé shù.

Hán Việt : trích thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時官吏因罪降職, 流放戍守邊疆。《文選.賈誼.過秦論》:「謫戍之眾, 非抗於九國之師。」