VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
謫居
Phiên âm :
zhé jū.
Hán Việt :
trích cư.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蘇東坡曾謫居黃州.
謫宦 (zhé huàn) : trích hoạn
謫戍 (zhé shù) : trích thú
謫降 (zhé jiàng) : trích hàng
謫居 (zhé jū) : trích cư
謫守 (zhé shǒu) : trích thủ
謫貶 (zhé biǎn) : trích biếm
謫仙 (zhé xiān) : trích tiên