Phiên âm : zhé huàn.
Hán Việt : trích hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏獲罪降職。唐.劉長卿〈長沙過賈誼宅〉詩:「三年謫宦此棲遲, 萬古惟留楚客悲。」