VN520


              

謫宦

Phiên âm : zhé huàn.

Hán Việt : trích hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏獲罪降職。唐.劉長卿〈長沙過賈誼宅〉詩:「三年謫宦此棲遲, 萬古惟留楚客悲。」