Phiên âm : zhé shù.
Hán Việt : trích thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時官吏因罪降職, 流放戍守邊疆。《文選.賈誼.過秦論》:「謫戍之眾, 非抗於九國之師。」