VN520


              

謝步

Phiên âm : xiè bù.

Hán Việt : tạ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朋友前來拜訪或慶弔, 事後到他家拜謝。《蕩寇志》第二回:「大官人回府, 相煩說聲, 陳希真親來謝步。」


Xem tất cả...