Phiên âm : xiè bù.
Hán Việt : tạ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朋友前來拜訪或慶弔, 事後到他家拜謝。《蕩寇志》第二回:「大官人回府, 相煩說聲, 陳希真親來謝步。」