VN520


              

謝忱

Phiên âm : xiè chén.

Hán Việt : tạ thầm .

Thuần Việt : lòng biết ơn; nhớ ơn; nỗi cảm kích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng biết ơn; nhớ ơn; nỗi cảm kích. 感謝的心意.


Xem tất cả...