VN520


              

謝乏

Phiên âm : xiè fá.

Hán Việt : tạ phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感謝客人勞頓疲乏的話。《程乙本紅樓夢》第一五回:「外面賈珍款待一應親友, 也有坐住的, 也有告辭的, 一一謝了乏, 從公、侯、伯、子、男, 一起一起的, 散至未末方散盡了。」


Xem tất cả...