VN520


              

講授

Phiên âm : jiǎng shòu.

Hán Việt : giảng thụ .

Thuần Việt : truyền thụ; giảng giải; dạy.

Đồng nghĩa : 教授, .

Trái nghĩa : , .

truyền thụ; giảng giải; dạy. 講解傳授.


Xem tất cả...