Phiên âm : jiǎng xí.
Hán Việt : giảng tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教師講學的座位。《梁書.卷三四.張緬傳》:「文筵講席, 朝遊夕宴, 何曾不同茲勝賞, 共此言寄。」唐.孟浩然〈題融公蘭若〉詩:「芰荷薰講席, 松柏映香臺。」也稱為「講筵」。