Phiên âm : jiǎng chàng wén xué.
Hán Việt : giảng xướng văn học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種流行於民間的通俗文學。是以散文與韻文夾雜, 用講和唱並用的方式表演出來。內容包含史事、小說、佛事等。也稱為「說唱文學」。