Phiên âm : jiǎng dǎo.
Hán Việt : giảng đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說服, 以言語駁倒。元.李行道《灰闌記.楔子》:「也要與員外說個明白, 一發講倒了, 纔好許你這親事。」