VN520


              

講倒

Phiên âm : jiǎng dǎo.

Hán Việt : giảng đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說服, 以言語駁倒。元.李行道《灰闌記.楔子》:「也要與員外說個明白, 一發講倒了, 纔好許你這親事。」


Xem tất cả...