VN520


              

諾諾

Phiên âm : nuò nuò.

Hán Việt : nặc nặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連聲答應的聲音。表示順從。《史記.卷六八.商君傳》:「千人之諾諾, 不如一士之諤諤。」《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「媒人下床去, 諾諾復爾爾。」


Xem tất cả...