Phiên âm : nuò nuò.
Hán Việt : nặc nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連聲答應的聲音。表示順從。《史記.卷六八.商君傳》:「千人之諾諾, 不如一士之諤諤。」《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「媒人下床去, 諾諾復爾爾。」