Phiên âm : nuò fú kè.
Hán Việt : nặc phúc khắc .
Thuần Việt : Norfolk .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Norfolk (một vùng ở nước Anh). 英國東部北海之濱的歷史地區, 建于史前年代, 為東安哥里爾盎格魯-撒克遜王國的一部分. 它名字意為"北部人", 與索福克"南部人"相對.