Phiên âm : nuò pǔ lán.
Hán Việt : nặc phổ lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種長效性的荷爾蒙避孕劑。將藥劑植入婦女手臂皮下, 藥效可達五年。在此期間隨時將藥劑取出, 即可恢復受孕機會。