Phiên âm : nuò yǐ.
Hán Việt : nặc dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失望的嘆詞。《公羊傳.僖公元年》:「此奚斯之聲也, 諾已, 曰:『吾不得入矣。』」