VN520


              

諾已

Phiên âm : nuò yǐ.

Hán Việt : nặc dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失望的嘆詞。《公羊傳.僖公元年》:「此奚斯之聲也, 諾已, 曰:『吾不得入矣。』」


Xem tất cả...