VN520


              

諾們罕

Phiên âm : nuò mén hǎn.

Hán Việt : nặc môn hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大喇嘛的名號。意即法王, 地位次於呼圖克圖, 蒙、藏、青海皆有之。


Xem tất cả...