Phiên âm : nuò mén hǎn.
Hán Việt : nặc môn hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大喇嘛的名號。意即法王, 地位次於呼圖克圖, 蒙、藏、青海皆有之。