VN520


              

諷讀

Phiên âm : fèng dú.

Hán Việt : phúng độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誦讀。南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「余謂文制本須諷讀, 不可蹇礙, 但令清濁通流, 口吻調利, 斯為足矣。」