VN520


              

諷經

Phiên âm : fèng jīng.

Hán Việt : phúng kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朗誦佛經。如:「每天經過廟前都會聽到諷經的聲音。」